1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 2.8393 BRL ▲ 1,7%

1 BRL = 0.3522 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/BRL

09.05.2024 2.80203768 ▲ 0,4%
08.05.2024 2.79116837 ▼ 0,1%
07.05.2024 2.79281271 ▼ 0,2%
06.05.2024 2.79817021 ▲ 0,2%
05.05.2024 2.79260205 ▼ 0,1%
04.05.2024 2.79429918 ▼ 0,2%
03.05.2024 2.79987754
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
3 BRL 28 BRL 142 BRL 284 BRL 1 420 BRL 2 839 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
4 BGN 35 BGN 176 BGN 352 BGN 1 761 BGN 3 522 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Real của Brazil (BGN/BRL) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ