1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.3519 BGN ▼ 0,1%

1 BGN = 2.8419 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/BGN

20.05.2024 0.35181521 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.35215513 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.35232701 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.35158846 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.35034468 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.35166352 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.35197665
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
4 BGN 35 BGN 176 BGN 352 BGN 1 759 BGN 3 519 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
3 BRL 28 BRL 142 BRL 284 BRL 1 421 BRL 2 842 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Lev Bulgaria (BRL/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ