1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.4993 CHF ▲ 0,0%

1 CHF = 2.0026 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/CHF

09.05.2024 0.49903637 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.49913969 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.49956113 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.49862788 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.49802190 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.49764012 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.49853389
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
5 CHF 50 CHF 250 CHF 499 CHF 2 497 CHF 4 993 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 BGN 20 BGN 100 BGN 200 BGN 1 001 BGN 2 003 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Franc Thụy Sĩ (BGN/CHF) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ