1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1.9771 BGN ▲ 0,3%

1 BGN = 0.5058 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BGN

20.05.2024 1.97536656 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.97126453 ▼ 0,3%
18.05.2024 1.97710293 ▼ 0,4%
17.05.2024 1.98421810 ▼ 0,4%
16.05.2024 1.99223196 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.99428091 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.99598850
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 BGN 20 BGN 99 BGN 198 BGN 989 BGN 1 977 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
5 CHF 51 CHF 253 CHF 506 CHF 2 529 CHF 5 058 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Lev Bulgaria (CHF/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ