1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 3.9637 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 0.2523 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/CNY

09.05.2024 3.96906722 ▼ 0,0%
08.05.2024 3.96918800 ▼ 0,1%
07.05.2024 3.97373086 ▼ 0,0%
06.05.2024 3.97523946 ▼ 0,2%
05.05.2024 3.98256024 ▼ 0,0%
04.05.2024 3.98371519 ▲ 0,2%
03.05.2024 3.97706096
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
4 CNY 40 CNY 198 CNY 396 CNY 1 982 CNY 3 964 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
3 BGN 25 BGN 126 BGN 252 BGN 1 261 BGN 2 523 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Trung Quốc Yuan (BGN/CNY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ