1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.2484 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 4.0260 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/BGN

20.05.2024 0.24839956 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.24878930 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.24895650 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.24933918 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.24913271 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.24982821 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.25037156
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
2 BGN 25 BGN 124 BGN 248 BGN 1 242 BGN 2 484 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
4 CNY 40 CNY 201 CNY 403 CNY 2 013 CNY 4 026 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Lev Bulgaria (CNY/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ