1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.4399 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 2.2733 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/GBP

08.05.2024 0.43986194 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.43897990 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.43828620 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.43855293 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.43821857 ▲ 0,1%
03.05.2024 0.43776395 ▲ 0,3%
02.05.2024 0.43660254
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
4 GBP 44 GBP 220 GBP 440 GBP 2 199 GBP 4 399 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 BGN 23 BGN 114 BGN 227 BGN 1 137 BGN 2 273 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Bảng Anh (BGN/GBP) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ