1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 2.2795 BGN ▲ 0,1%

1 BGN = 0.4387 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BGN

20.05.2024 2.27947580 ▲ 0,1%
19.05.2024 2.27650356 ▼ 0,3%
18.05.2024 2.28331286 ▲ 0,0%
17.05.2024 2.28252282 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.27950602 ▲ 0,1%
15.05.2024 2.27817943 ▲ 0,1%
14.05.2024 2.27607857
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 BGN 23 BGN 114 BGN 228 BGN 1 140 BGN 2 279 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
4 GBP 44 GBP 219 GBP 439 GBP 2 193 GBP 4 387 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Lev Bulgaria (GBP/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ