1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 2.0431 ILS ▼ 0,2%

1 ILS = 0.4895 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/ILS

08.05.2024 2.03484889 ▼ 0,6%
07.05.2024 2.04777010 ▼ 0,4%
06.05.2024 2.05540687 ▲ 0,5%
05.05.2024 2.04538376 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.04600897 ▲ 0,1%
03.05.2024 2.04410379 ▼ 0,1%
02.05.2024 2.04638799
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
2 ILS 20 ILS 102 ILS 204 ILS 1 022 ILS 2 043 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 BGN 49 BGN 245 BGN 489 BGN 2 447 BGN 4 895 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Sêken Ixraen (BGN/ILS) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ