1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 85.8105 JPY ▲ 0,6%

1 JPY = 0.0117 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/JPY

09.05.2024 85.52433459 ▲ 0,2%
08.05.2024 85.32414418 ▲ 0,4%
07.05.2024 85.02317917 ▲ 0,4%
06.05.2024 84.64356562 ▲ 0,5%
05.05.2024 84.22103413 ▼ 0,0%
04.05.2024 84.24629768 ▲ 0,2%
03.05.2024 84.07304593
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
86 JPY 858 JPY 4 291 JPY 8 581 JPY 42 905 JPY 85 810 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BGN 1 BGN 6 BGN 12 BGN 58 BGN 117 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Yên Nhật (BGN/JPY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ