1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0115 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 86.7644 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BGN

20.05.2024 0.01152386 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.01154546 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.01155219 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.01156924 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.01162260 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.01158621 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.01158140
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BGN 1 BGN 6 BGN 12 BGN 58 BGN 115 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
87 JPY 868 JPY 4 338 JPY 8 676 JPY 43 382 JPY 86 764 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Lev Bulgaria (JPY/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ