1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 750.6124 KRW ▲ 0,2%

1 KRW = 0.0013 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/KRW

09.05.2024 751.50049010 ▲ 0,3%
08.05.2024 749.24261374 ▲ 0,2%
07.05.2024 747.72447668 ▲ 0,1%
06.05.2024 747.07163096 ▲ 0,1%
05.05.2024 746.20767900 ▼ 0,0%
04.05.2024 746.42397495 ▼ 0,1%
03.05.2024 747.30165064
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
751 KRW 7 506 KRW 37 531 KRW 75 061 KRW 375 306 KRW 750 612 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BGN 0 BGN 1 BGN 1 BGN 7 BGN 13 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Hàn Quốc Won (BGN/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ