1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0013 BGN ▼ 0,3%

1 BGN = 755.9651 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BGN

20.05.2024 0.00132469 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00132693 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.00132782 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00132944 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00133384 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.00132821 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.00132505
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BGN 0 BGN 1 BGN 1 BGN 7 BGN 13 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
756 KRW 7 560 KRW 37 798 KRW 75 597 KRW 377 983 KRW 755 965 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Lev Bulgaria (KRW/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ