1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 2.1980 PLN ▼ 0,2%

1 PLN = 0.4550 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/PLN

09.05.2024 2.19864277 ▼ 0,2%
08.05.2024 2.20269803 ▼ 0,1%
07.05.2024 2.20418738 ▼ 0,2%
06.05.2024 2.20793613 ▼ 0,2%
05.05.2024 2.21215474 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.21294889 ▲ 0,0%
03.05.2024 2.21294278
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
2 PLN 22 PLN 110 PLN 220 PLN 1 099 PLN 2 198 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 BGN 45 BGN 227 BGN 455 BGN 2 275 BGN 4 550 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Zloty Ba Lan (BGN/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ