1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.4584 BGN ▼ 0,1%

1 BGN = 2.1816 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BGN

20.05.2024 0.45807413 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.45873586 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.45872995 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.45876989 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.45891912 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.45863261 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.45733584
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 BGN 46 BGN 229 BGN 458 BGN 2 292 BGN 4 584 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
2 PLN 22 PLN 109 PLN 218 PLN 1 091 PLN 2 182 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Lev Bulgaria (PLN/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ