1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/RON

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Rumani Leu (RON)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Rumani Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rumani Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Rumani Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Rumani Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 2.5433 RON ▼ 0,1%

1 RON = 0.3932 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RON/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Rumani Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/RON

20.05.2024 2.54544133 ▼ 0,0%
19.05.2024 2.54622827 ▲ 0,1%
18.05.2024 2.54461553 ▲ 0,0%
17.05.2024 2.54339817 ▼ 0,0%
16.05.2024 2.54382645 ▲ 0,0%
15.05.2024 2.54347942 ▲ 0,0%
14.05.2024 2.54347920
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
3 RON 25 RON 127 RON 254 RON 1 272 RON 2 543 RON
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
4 BGN 39 BGN 197 BGN 393 BGN 1 966 BGN 3 932 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu lei Rumani chưa khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Rumani Leu (BGN/RON) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ