1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.3931 BGN ▼ 0,0%

1 BGN = 2.5436 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/BGN

10.05.2024 0.39306149 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.39315067 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.39309929 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.39311834 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.39334623 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.39327154 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.39316156
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
4 BGN 39 BGN 197 BGN 393 BGN 1 966 BGN 3 931 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
3 RON 25 RON 127 RON 254 RON 1 272 RON 2 544 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Lev Bulgaria (RON/BGN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ