1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 2.0586 SAR ▲ 0,3%

1 SAR = 0.4858 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/SAR

29.04.2024 2.05434052 ▲ 0,1%
28.04.2024 2.05144794 ▼ 0,0%
27.04.2024 2.05198384 ▼ 0,2%
26.04.2024 2.05567372 ▲ 0,1%
25.04.2024 2.05406452 ▲ 0,1%
24.04.2024 2.05129600 ▲ 0,2%
23.04.2024 2.04689757
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
2 SAR 21 SAR 103 SAR 206 SAR 1 029 SAR 2 059 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
5 BGN 49 BGN 243 BGN 486 BGN 2 429 BGN 4 858 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Rian Ả Rập (BGN/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ