1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 5.9802 SEK ▲ 0,3%

1 SEK = 0.1672 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/SEK

08.05.2024 5.98278205 ▲ 0,3%
07.05.2024 5.96471082 ▲ 0,2%
06.05.2024 5.95270013 ▲ 0,3%
05.05.2024 5.93731952 ▼ 0,0%
04.05.2024 5.93793302 ▼ 0,3%
03.05.2024 5.95361067 ▼ 0,2%
02.05.2024 5.96355208
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
6 SEK 60 SEK 299 SEK 598 SEK 2 990 SEK 5 980 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 BGN 17 BGN 84 BGN 167 BGN 836 BGN 1 672 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Thụy Điển Krona (BGN/SEK) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ