1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.1675 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 5.9703 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BGN

19.05.2024 0.16773426 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.16780728 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.16791175 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.16836578 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.16780022 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.16708749 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.16728646
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 BGN 17 BGN 84 BGN 167 BGN 837 BGN 1 675 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
6 SEK 60 SEK 299 SEK 597 SEK 2 985 SEK 5 970 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Lev Bulgaria (SEK/BGN) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ