1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 17.7340 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 0.0564 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/TRY

09.05.2024 17.74615862 ▲ 0,1%
08.05.2024 17.72640439 ▼ 0,2%
07.05.2024 17.76717923 ▼ 0,1%
06.05.2024 17.77986772 ▼ 0,1%
05.05.2024 17.79591814 ▼ 0,1%
04.05.2024 17.80746872 ▲ 0,1%
03.05.2024 17.78760865
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
18 TRY 177 TRY 887 TRY 1 773 TRY 8 867 TRY 17 734 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 BGN 6 BGN 28 BGN 56 BGN 282 BGN 564 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BGN/TRY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ