1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 21.7948 UAH ▲ 0,7%

1 UAH = 0.0459 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/UAH

09.05.2024 21.67490281 ▲ 0,2%
08.05.2024 21.63682108 ▲ 0,0%
07.05.2024 21.63541265 ▼ 0,0%
06.05.2024 21.63598511 ▲ 0,1%
05.05.2024 21.60420900 ▼ 0,1%
04.05.2024 21.62379115 ▼ 0,2%
03.05.2024 21.65784939
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
22 UAH 218 UAH 1 090 UAH 2 179 UAH 10 897 UAH 21 795 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BGN 5 BGN 23 BGN 46 BGN 229 BGN 459 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Ukraine Hryvnia (BGN/UAH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ