1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0457 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 21.8896 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BGN

20.05.2024 0.04568638 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.04578636 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.04570898 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.04570882 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.04566161 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.04558036 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.04571688
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BGN 5 BGN 23 BGN 46 BGN 228 BGN 457 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
22 UAH 219 UAH 1 094 UAH 2 189 UAH 10 945 UAH 21 890 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Lev Bulgaria (UAH/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ