1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.5492 USD ▼ 0,3%

1 USD = 1.8208 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/USD

08.05.2024 0.54935112 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.55058974 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.55061149 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.55028237 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.55044188 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.54948779 ▲ 0,5%
02.05.2024 0.54677674
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
5 USD 55 USD 275 USD 549 USD 2 746 USD 5 492 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 BGN 18 BGN 91 BGN 182 BGN 910 BGN 1 821 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Đô la Mĩ (BGN/USD) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ