1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 9.7508 AED ▲ 0,1%

1 AED = 0.1026 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/AED

27.04.2024 9.75030311 ▲ 0,1%
26.04.2024 9.74397260 ▲ 0,0%
25.04.2024 9.74377365 ▼ 0,0%
24.04.2024 9.74384407 ▲ 0,0%
23.04.2024 9.74277393 ▼ 0,0%
22.04.2024 9.74639593 ▼ 0,1%
21.04.2024 9.76078998
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
10 AED 98 AED 488 AED 975 AED 4 875 AED 9 751 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
1 BHD 10 BHD 51 BHD 103 BHD 513 BHD 1 026 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/United Arab Emirates Dirham (BHD/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ