1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 411.9874 JPY ▲ 0,6%

1 JPY = 0.0024 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/JPY

08.05.2024 411.21000792 ▲ 0,4%
07.05.2024 409.65248088 ▲ 0,4%
06.05.2024 407.91736182 ▲ 0,4%
05.05.2024 406.39652940 ▼ 0,0%
04.05.2024 406.43521912 ▲ 0,1%
03.05.2024 405.86726544 ▼ 1,3%
02.05.2024 411.02427637
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
412 JPY 4 120 JPY 20 599 JPY 41 199 JPY 205 994 JPY 411 987 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BHD 0 BHD 1 BHD 2 BHD 12 BHD 24 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Yên Nhật (BHD/JPY) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ