1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0024 BHD ▼ 0,3%

1 BHD = 414.9327 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BHD

19.05.2024 0.00240967 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.00241634 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00242119 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.00243649 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.00241970 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.00240941 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.00241779
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BHD 0 BHD 1 BHD 2 BHD 12 BHD 24 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
415 JPY 4 149 JPY 20 747 JPY 41 493 JPY 207 466 JPY 414 933 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Dinar Bahrain (JPY/BHD) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ