1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 9.9492 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 0.1005 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/SAR

03.05.2024 9.94936723 ▼ 0,1%
02.05.2024 9.95564647 ▲ 0,3%
01.05.2024 9.92599168 ▼ 0,2%
30.04.2024 9.94940471 ▲ 0,1%
29.04.2024 9.94300225 ▲ 0,2%
28.04.2024 9.92405747 ▼ 0,2%
27.04.2024 9.94825144
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
10 SAR 99 SAR 497 SAR 995 SAR 4 975 SAR 9 949 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
1 BHD 10 BHD 50 BHD 101 BHD 503 BHD 1 005 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Rian Ả Rập (BHD/SAR) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ