1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0013 AED ▼ 0,0%

1 AED = 782.4849 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/AED

28.04.2024 0.00127798 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.00127814 ▼ 0,2%
26.04.2024 0.00128110 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.00128135 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.00128335 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.00128045 ▼ 0,1%
22.04.2024 0.00128130
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 AED 0 AED 1 AED 1 AED 6 AED 13 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
782 BIF 7 825 BIF 39 124 BIF 78 248 BIF 391 242 BIF 782 485 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/United Arab Emirates Dirham (BIF/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ