1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0000 NEO ▲ 1,3%

1 NEO = 44 182 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ BIF/NEO

09.05.2024 0.00002283 ▲ 2,1%
08.05.2024 0.00002234 ▲ 2,8%
07.05.2024 0.00002172 ▲ 3,1%
06.05.2024 0.00002104 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.00002097 ▲ 0,3%
04.05.2024 0.00002090 ▼ 3,1%
03.05.2024 0.00002156
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
44 182 BIF 441 817 BIF 2 209 084 BIF 4 418 169 BIF 22 090 843 BIF 44 181 685 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/NEO (BIF/NEO) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ