1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NEO/BIF

Chuyển đổi ngoại tệ NEO (NEO) và Franc Burundi (BIF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này NEO và Franc Burundi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. NEO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Burundi, hoặc ngược lại. Nhấp vào NEO hoặc Franc Burundi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

NEO để Franc Burundi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NEO = 43 700 BIF ▲ 0,3%

1 BIF = 0.0000 NEO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BIF/NEO

Chuyển đổi NEO để Franc Burundi, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ NEO/BIF

20.05.2024 42,667.25737672 ▼ 2,3%
19.05.2024 43,557.65383415 ▼ 2,3%
18.05.2024 44,775.52402402 ▲ 0,0%
17.05.2024 44,398.33740930 ▲ 0,0%
16.05.2024 44,112.78120748 ▲ 4,5%
15.05.2024 42,342.88558933 ▼ 0,0%
14.05.2024 42,562.15304263
Xem câu chuyện
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
43 700 BIF 437 000 BIF 2 184 999 BIF 4 369 997 BIF 21 849 986 BIF 43 699 971 BIF
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Burundia khi bạn chuyển sang NEO? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái NEO/Franc Burundi (NEO/BIF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ