1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0013 SAR ▼ 0,2%

1 SAR = 766.3055 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/SAR

27.04.2024 0.00130521 ▼ 0,2%
26.04.2024 0.00130819 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.00130847 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.00131061 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.00130771 ▼ 0,1%
22.04.2024 0.00130865 ▼ 0,2%
21.04.2024 0.00131185
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR 7 SAR 13 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
766 BIF 7 663 BIF 38 315 BIF 76 631 BIF 383 153 BIF 766 305 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Rian Ả Rập (BIF/SAR) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ