1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0138 UAH ▲ 0,3%

1 UAH = 72.4640 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/UAH

10.05.2024 0.01377744 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.01375440 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.01370871 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.01370024 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.01371876 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.01372850 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.01372347
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 UAH 1 UAH 7 UAH 14 UAH 69 UAH 138 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
72 BIF 725 BIF 3 623 BIF 7 246 BIF 36 232 BIF 72 464 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Ukraine Hryvnia (BIF/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ