1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BIF

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Franc Burundi (BIF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Franc Burundi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Burundi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Franc Burundi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Franc Burundi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 72.2583 BIF ▼ 0,6%

1 BIF = 0.0138 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BIF/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Franc Burundi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BIF

20.05.2024 72.62867527 ▼ 0,1%
19.05.2024 72.70661095 ▼ 0,1%
18.05.2024 72.79247087 ▼ 0,4%
17.05.2024 73.10290972 ▲ 0,1%
16.05.2024 73.01433424 ▲ 0,8%
15.05.2024 72.45201252 ▲ 0,0%
14.05.2024 72.44679000
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
72 BIF 723 BIF 3 613 BIF 7 226 BIF 36 129 BIF 72 258 BIF
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 UAH 1 UAH 7 UAH 14 UAH 69 UAH 138 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Burundia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Franc Burundi (UAH/BIF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ