1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 3.6729 AED ▼ 0,0%

1 AED = 0.2723 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/AED

28.04.2024 3.67290400 ▼ 0,0%
27.04.2024 3.67290488 ▼ 0,0%
26.04.2024 3.67292346 ▲ 0,0%
25.04.2024 3.67287321 ▲ 0,0%
24.04.2024 3.67269750 ▲ 0,0%
23.04.2024 3.67266242 ▼ 0,0%
22.04.2024 3.67269375
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 AED 37 AED 184 AED 367 AED 1 836 AED 3 673 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
3 BMD 27 BMD 136 BMD 272 BMD 1 361 BMD 2 723 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/United Arab Emirates Dirham (BMD/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ