1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 0.8009 GBP ▲ 0,0%

1 GBP = 1.2487 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/GBP

09.05.2024 0.80068886 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.80054483 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.79729075 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.79599938 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.79695979 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.79612175 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.79667667
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
8 GBP 80 GBP 400 GBP 801 GBP 4 004 GBP 8 009 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 BMD 12 BMD 62 BMD 125 BMD 624 BMD 1 249 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Bảng Anh (BMD/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ