1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 1.2704 BMD ▲ 0,3%

1 BMD = 0.7872 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BMD

20.05.2024 1.27031897 ▲ 0,3%
19.05.2024 1.26670893 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.26964327 ▲ 0,2%
17.05.2024 1.26726340 ▼ 0,0%
16.05.2024 1.26767702 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.26227046 ▲ 0,5%
14.05.2024 1.25649760
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 BMD 13 BMD 64 BMD 127 BMD 635 BMD 1 270 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
8 GBP 79 GBP 394 GBP 787 GBP 3 936 GBP 7 872 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Bermuda Dollar (GBP/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ