1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 155.5590 JPY ▼ 0,1%

1 JPY = 0.0064 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/JPY

10.05.2024 155.44526900 ▼ 0,1%
09.05.2024 155.64043988 ▲ 0,2%
08.05.2024 155.30562325 ▲ 0,6%
07.05.2024 154.42205796 ▲ 0,5%
06.05.2024 153.72640054 ▲ 0,4%
05.05.2024 153.05057604 ▼ 0,0%
04.05.2024 153.05212333
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
156 JPY 1 556 JPY 7 778 JPY 15 556 JPY 77 780 JPY 155 559 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BMD 1 BMD 3 BMD 6 BMD 32 BMD 64 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Yên Nhật (BMD/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ