1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0064 BMD ▼ 0,3%

1 BMD = 156.1570 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BMD

20.05.2024 0.00641977 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.00642421 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00642364 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00642327 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.00646357 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.00641958 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.00639344
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BMD 1 BMD 3 BMD 6 BMD 32 BMD 64 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
156 JPY 1 562 JPY 7 808 JPY 15 616 JPY 78 079 JPY 156 157 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Bermuda Dollar (JPY/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ