1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 1366.4030 KRW ▼ 0,1%

1 KRW = 0.0007 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/KRW

10.05.2024 1,366.06905100 ▼ 0,0%
09.05.2024 1,367.67500492 ▲ 0,0%
08.05.2024 1,363.75929208 ▲ 0,0%
07.05.2024 1,358.04338713 ▲ 0,0%
06.05.2024 1,356.80408479 ▲ 0,0%
05.05.2024 1,356.04503408 ▼ 0,0%
04.05.2024 1,356.04503900
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
1 366 KRW 13 664 KRW 68 320 KRW 136 640 KRW 683 202 KRW 1 366 403 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BMD 0 BMD 0 BMD 1 BMD 4 BMD 7 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Hàn Quốc Won (BMD/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ