1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0007 BMD ▼ 0,4%

1 BMD = 1360.0397 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BMD

20.05.2024 0.00073673 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00073834
18.05.2024 0.00073834 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00073811 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00074177 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.00073592 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00073149
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BMD 0 BMD 0 BMD 1 BMD 4 BMD 7 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
1 360 KRW 13 600 KRW 68 002 KRW 136 004 KRW 680 020 KRW 1 360 040 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Bermuda Dollar (KRW/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ