1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 91.6302 RUB ▲ 0,0%

1 RUB = 0.0109 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/RUB

10.05.2024 91.63002594 ▲ 0,0%
09.05.2024 91.62996638 ▲ 0,4%
08.05.2024 91.30418575 ▲ 0,2%
07.05.2024 91.12767908 ▼ 0,4%
06.05.2024 91.46770533 ▼ 0,1%
05.05.2024 91.60503467 ▼ 0,0%
04.05.2024 91.60503800
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
92 RUB 916 RUB 4 582 RUB 9 163 RUB 45 815 RUB 91 630 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BMD 1 BMD 5 BMD 11 BMD 55 BMD 109 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Đồng rúp Nga (BMD/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ