1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0110 BMD ▼ 0,0%

1 BMD = 90.8904 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BMD

20.05.2024 0.01100231 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.01100228 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.01100227 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.01100584 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.01101928 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.01095459 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.01091787
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BMD 1 BMD 6 BMD 11 BMD 55 BMD 110 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
91 RUB 909 RUB 4 545 RUB 9 089 RUB 45 445 RUB 90 890 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Bermuda Dollar (RUB/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ