1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 3.7504 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 0.2666 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/SAR

28.04.2024 3.75013300 ▼ 0,0%
27.04.2024 3.75038421 ▼ 0,0%
26.04.2024 3.75058008 ▼ 0,0%
25.04.2024 3.75062521 ▼ 0,0%
24.04.2024 3.75069263 ▼ 0,0%
23.04.2024 3.75082446 ▼ 0,0%
22.04.2024 3.75109633
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 875 SAR 3 750 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 BMD 27 BMD 133 BMD 267 BMD 1 333 BMD 2 666 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Rian Ả Rập (BMD/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ