1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 10.8636 SEK ▼ 0,3%

1 SEK = 0.0921 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/SEK

10.05.2024 10.85600100 ▼ 0,4%
09.05.2024 10.89616575 ▲ 0,0%
08.05.2024 10.89590958 ▲ 0,6%
07.05.2024 10.83331938 ▲ 0,2%
06.05.2024 10.81107917 ▲ 0,2%
05.05.2024 10.78958696 ▲ 0,0%
04.05.2024 10.78757500
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
11 SEK 109 SEK 543 SEK 1 086 SEK 5 432 SEK 10 864 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 BMD 9 BMD 46 BMD 92 BMD 460 BMD 921 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Thụy Điển Krona (BMD/SEK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ