1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.0935 BMD ▲ 0,2%

1 BMD = 10.6913 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BMD

20.05.2024 0.09346754 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.09331231 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.09330983 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.09322512 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.09363154 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.09297342 ▲ 0,8%
14.05.2024 0.09223982
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 BMD 9 BMD 47 BMD 94 BMD 468 BMD 935 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
11 SEK 107 SEK 535 SEK 1 069 SEK 5 346 SEK 10 691 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Bermuda Dollar (SEK/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ