1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 32.3607 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 0.0309 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/TRY

11.05.2024 32.36070400 ▲ 0,3%
10.05.2024 32.25700713 ▼ 0,0%
09.05.2024 32.26138608 ▼ 0,0%
08.05.2024 32.26530617 ▼ 0,0%
07.05.2024 32.26936175 ▼ 0,1%
06.05.2024 32.29113488 ▼ 0,1%
05.05.2024 32.33961158
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
32 TRY 324 TRY 1 618 TRY 3 236 TRY 16 180 TRY 32 361 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 BMD 3 BMD 15 BMD 31 BMD 155 BMD 309 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BMD/TRY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ