1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 2.6918 AED ▼ 0,0%

1 AED = 0.3715 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/AED

28.04.2024 2.69179366 ▼ 0,0%
27.04.2024 2.69213440 ▼ 0,3%
26.04.2024 2.70144085 ▼ 0,0%
25.04.2024 2.70173466 ▼ 0,0%
24.04.2024 2.70226390 ▲ 0,2%
23.04.2024 2.69676080 ▲ 0,0%
22.04.2024 2.69644324
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 AED 27 AED 135 AED 269 AED 1 346 AED 2 692 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
4 BND 37 BND 186 BND 371 BND 1 857 BND 3 715 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/United Arab Emirates Dirham (BND/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ