1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 2.7508 SAR ▲ 0,1%

1 SAR = 0.3635 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/SAR

29.04.2024 2.75033733 ▲ 0,1%
28.04.2024 2.74845106 ▼ 0,0%
27.04.2024 2.74892455 ▼ 0,3%
26.04.2024 2.75855742 ▼ 0,0%
25.04.2024 2.75892835 ▼ 0,0%
24.04.2024 2.75965033 ▲ 0,2%
23.04.2024 2.75415359
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 SAR 28 SAR 138 SAR 275 SAR 1 375 SAR 2 751 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 BND 36 BND 182 BND 364 BND 1 818 BND 3 635 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Rian Ả Rập (BND/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ