1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 29.1778 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 0.0343 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/UAH

10.05.2024 29.17784106 ▲ 0,2%
09.05.2024 29.10951005 ▲ 0,2%
08.05.2024 29.05123662 ▼ 0,1%
07.05.2024 29.07853123 ▼ 0,1%
06.05.2024 29.11178733 ▼ 0,0%
05.05.2024 29.11765053 ▲ 0,0%
04.05.2024 29.11729507
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
29 UAH 292 UAH 1 459 UAH 2 918 UAH 14 589 UAH 29 178 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BND 3 BND 17 BND 34 BND 171 BND 343 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Ukraine Hryvnia (BND/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ